jiong _j`U [Bkt.]
/ʥio:ŋ/ (đg.) dồn, tụ tập. ikan jiong di kraong kayua njâc ikN _j`U d} _\k” ky&% W;C cá tụ ở sông do sông nhiều rong rêu (đất lành chim đậu).
/ʥio:ŋ/ (đg.) dồn, tụ tập. ikan jiong di kraong kayua njâc ikN _j`U d} _\k” ky&% W;C cá tụ ở sông do sông nhiều rong rêu (đất lành chim đậu).
(đg.) p_j`U pajiong /pa-ʥioŋ˨˩/ to comfort, appease. biết an ủi mẹ già E~@ p_j`U a=mK th% thau pajiong amaik taha. know comforting elderly mother.
/pa-ʥio:ŋ/ (đg.) an ủi = consoler. thau pajiong amaik E~@ F%_j`U a=mK biết an ủi mẹ. tel taha mai duah pajiong di anâk t@L th% =m d&H F%_j`U d} anK… Read more »
/bi-na-sa:/ (đg.) phá, tàn phá. kalin binasa palei nagar kl{N b{qx% pl] ngR chiến tranh tàn phá xóm làng. _____ Synonyms: yah, tayah, bangal Antonyms: padeng, pajiong
/ca-ŋʊa/ (d.) nia = van. urang jiong di mik saong wa, drei maaom cangua kaoh gai pataok ur/ _j`U d} m|K _s” w%, \d] m_a> cz&% _k<H =g p_t<K người… Read more »
/ʧap/ (đg.) rủa = injurier. chap hatam SP ht” rủa vả = maudire. hatam chap ht’ SP rủa vả = (id.) _____ Synonyms: caoh, hatam, puec Antonyms: pajiong,… Read more »
(đg.) _j`U jiong /jio:ŋ˨˩/ gather. dồn nhau _j`U g@P jiong gep. put together; concern for each other. dồn vào _j`U tm% jiong tamâ. cornered somewhere.
/ʥum/ 1. (đg.) tụ, tụ họp = hématôme. jum gep biai gruk j~’ g@P =b` \g~K tụ họp nhau bàn việc. jum prân ngap gruk raya j~’ \p;N ZP \g~K… Read more »
/kʱʌp/ (đg.) yêu (trai với gái) être amoureux, être épris. be in love, be loved (between lovers). dua urang ni khap di gep d&% ur/ n} AP d} g@P ces… Read more »
/krɯɪʔ/ 1. (d.) đầm (trâu) = mare fangeuse (pour buffles). kabaw ndih di danaw krâc kb| Q{H d} dn| \k;C trâu nằm trong ao đầm. 2. (d.) [Bkt.] vũng nước… Read more »