langaoh l_z+H [Cam M] lingaoh
/la-ŋɔh/ Aiek → tangaoh t_z<H [Cam M] [A,169] _____ Synonyms: tangul tz~L
/la-ŋɔh/ Aiek → tangaoh t_z<H [Cam M] [A,169] _____ Synonyms: tangul tz~L
(d. t.) bv&@R banyuer /ba-ɲʊər˨˩/ fit; awhile, moment cơn ho bv&@R pt~K banyuer patuk. coughing time. gió lạnh buốt từng cơn az{N laN l_z<H _d’ bv&@R angin laan langaoh… Read more »
(t.) t_z<H tangaoh [A,169] /ta-ŋɔh/ deaf. tai điếc tz} t_z<H tangi tangaoh. deaf ears. điếc tai t_z<H tz} tangaoh tangi. deafen; shrill; strident. điếc cả hai tai t_z<H d&%… Read more »
giá buốt, rét buốt (t.) laN l_z<H laan langaoh /la-ʌn – la-ŋɔh/ very very cold; frosty.
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/mə-hɪt/ (đg.) nghe thấy = entendre, percevoir hear, perceive. mahit urang lac hâ khap di lakei mh{T ur/ lC h;% AP d} lk] người ta bảo là con đã yêu…. Read more »
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
giá rét, rét giá (t.) laN laan /la-ʌn/ cold. gió rét; gió lạnh az{N laN angin laan. cold wind. rét lạnh; lạnh rét laN \d{T (laN y~H-y~H) laan drit (laan… Read more »
/ta-ŋɔh/ (t.) điếc = sourd. deaf. tangi tangaoh tz} t_z<H tai điếc. deaf ears. tangaoh tangi t_z<H tz} điếc tai. deafen; shrill; strident. ngap mâng tangaoh ZP m/ t_z<H làm… Read more »