maca mc% [Bkt.]
/mə-ca:/ 1. (đg.) sẽ. will. maca saai nao lei? mc% x=I _n< l]? anh sẽ đi chứ? will you go? blaoh maca hâ mboh min _b*<H mc% h;% _OH… Read more »
/mə-ca:/ 1. (đg.) sẽ. will. maca saai nao lei? mc% x=I _n< l]? anh sẽ đi chứ? will you go? blaoh maca hâ mboh min _b*<H mc% h;% _OH… Read more »
/mə-caɪ/ (t.) dồi dào, rất nhiều, nhiều lắm = abondant. abundant. jién hu macai _j`@N h~% m=c tiền dồi dào = avoir beaucoup d’argent. have lots of money. macai drap… Read more »
I. bảo, bảo rằng, nói rằng. (đg.) lC lac to tell, say. tới đây tôi bảo =m pK n} k~@ lC mai pak ni kau lac. nó bảo sẽ… Read more »
/ba-sa:/ 1. (đg.) tố cáo. ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi… Read more »
1. biểu, chỉ bảo. (đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ give orders, order about. biểu em đi học pQ%R ad] _n< bC pandar adei nao bac. 2. biểu, bảo, nói… Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
(t.) m=c macai /mə-caɪ/ in heaps. còn cả đống _d<K m=c daok macai. there’s a whole lot left (oodles!)
(đg.) mrs% _OH marasa mboh /mə-ra-sa: – ɓoh/ to sense, feel. tôi cảm thấy điều này sẽ rất tốt dh*K mrs% _OH mc% kD% n} b`K s`’ dahlak marasa… Read more »
(t.) m=c macai /mə-caɪ/ abundant.
/ha-wa:/ 1. (d.) khỉ lọ nồi = macaque. kra hawa \k% hw% khỉ lọ nồi = macaque. manâk tabiak mboh anâk dreh hawa (DL) mnK tb`K _OH anK \d@H hw%… Read more »