puk p~K [Cam M]
/puʔ/ 1. (d.) vành xương lông mày, húp mắt = arcade sourcillière. puk mata p~K mt% húp mắt. ndihbarah puk mata Q{H brH p~K mt% ngủ đến sưng vành xương lông… Read more »
/puʔ/ 1. (d.) vành xương lông mày, húp mắt = arcade sourcillière. puk mata p~K mt% húp mắt. ndihbarah puk mata Q{H brH p~K mt% ngủ đến sưng vành xương lông… Read more »
/puʔ-paʔ/ (d.) gia quyến. pukpak nyu blaoh nyu oh thau pandik p~KpK v~% _b*<H v~% oH E~@ pQ{K thân quyến hắn mà hắn chẳng biết đau xót.
/pu-ka:r/ (d.) giống, loại. _____ Synonyms: pajaih p=jH
/ta-puʔ/ (d.) quyển, quyển sách = volume. tapuk akhar tp~K aAR quyển sách = livre. thau akhar thau tapuk saong urang E~@ aAR E~@ tp~K _s” ur/ biết chữ biết… Read more »
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
/a-ɡ͡ɣal/ (d.) lá buông = feuille de palmier. palm leaf. akhar dalam agal aAR dl’ agL chữ trên lá buông = letters on palm leaf. agal tapuk agL tp~K [Bkt.]… Read more »
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/a-ɲɪm/ (đg.) mượn = emprunter. to borrow. anyim tapuk di yut av[ tp~K d} y~T mượn sách bạn = borrow a book from a friend. anyim sap urang av[ xP… Read more »
/a-ɲu̯a:/ (đg.) ký gửi (cho người khác giữ giùm) = allongés l’un sur l’autre. to consign. anyua tapuk ka yut khik, balan hadei galac mai mâk wek av&% tp~K k%… Read more »
(1. d.) pl]-pl% palei pala /pa-leɪ – pa-la:/ village. (2. d.) p~K pl] puk palei /puʔ – pa-leɪ/ village. (3. d.) O&@N pl] mbuen palei /ɓʊən –… Read more »