vỡ cày | | soil loose
(d.) kk&% kakua /ka-kʊa:/ the soil loose.
(d.) kk&% kakua /ka-kʊa:/ the soil loose.
(đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to turn up. xắn đất \jH tnH jrah tanâh. xắn bờ cho thẳng \jH aR b{tpK jrah ar bitapak.
(t.) \W@H njreh /ʄrəh/ humid, moist. đất ẩm tnH W@H tanâh njreh. moist soil.
(d.) k_Q> kandaom /ka-ɗɔ:m/ handful. một bụm gạo \bH s% k_Q> brah sa kandaom. a handful of rice. bụm đất bỏ _Q> hl~K k*K kandaom haluk klak. a handful of… Read more »
I. cuốc, cái cuốc (dụng cụ đào xới đất) (d.) j_l@U jaléng /ʥa-le̞:ŋ˨˩/ hoe. ba cây cuốc k~*@ =OK j_l@U klau mbaik jaléng. three hoes. lấy cây cuốc để… Read more »
1. (t.) bK bak /ba˨˩ʔ/ sticky. dính dầu bK mvK bak manyâk. oily, greasy. 2. (t.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticky (hard). dính đất F%g# hl~K pagem haluk…. Read more »
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »
(d.) tnH pcH tanâh pacah /ta-nøh – pa-cah/ interstitial land, interstitial soil.
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »
(đg.) _J<K jhaok /ʨɔ˨˩ʔ/ scoop. múc đất _J<K hl~K jhaok haluk. scoop the soil. múc nước uống _J<K a`% mv~’ jhaok aia manyum. scoop water to drink. múc cơm… Read more »