sắp xếp | | sort
1. (đg.) tb~R tabur /ta-bur˨˩/ to arrange. sắp xếp áo quần cho vua tb~R AN a| k% p_t< tabur khan aw ka patao. arrange clothes for the king. … Read more »
1. (đg.) tb~R tabur /ta-bur˨˩/ to arrange. sắp xếp áo quần cho vua tb~R AN a| k% p_t< tabur khan aw ka patao. arrange clothes for the king. … Read more »
(t.) =lK ay@~ laik ayau /lɛʔ – a-jau/ adequate, compatible, assorted. hai người đó nhìn rất tương xứng với nhau d&% ur/ nN _m” b`K =lK ay@~ _s” g@P… Read more »
1. (đg.) dK dak dak /d̪a˨˩ʔ/ to arrange. xếp hàng dK tl] dak talei. xếp gạch dK ak`K dak akiak. 2. (đg.) kl@P kalep /ka-ləʊʔ/ to sort…. Read more »
/a-mie̞ŋ/ (cv.) imiéng i_m`$ , amieng am`$ [A,17] (đg.) xem bói = consulter les sorts. to consult a diviners. gleng amiéng g*$ a_m`$ xem bói. nao amiéng aiek hagait threh kadha… Read more »
/a-ŋaʔ/ (cv.) anangap anZP [A, 12] 1. (d.) thao tác, việc làm = manipulation; faire, opérer. handling, manipulation. ngap dom angap kan ZP _d’ aZP kN thực hiện các thao… Read more »
/a-niaɪ-jaʔ/ 1. (đg.) trù = jeter un sort. cast a spell, to give somebody a dressing down. kau aniai-yak di hâ k~@ a=n`yK d} h;% tao trù mày = je… Read more »
/a-niaɪ/ (đg.) trù = jeter un sort. cast a spell, to give somebody a dressing down. kau aniai di hâ k~@ a=n` d} h;% tao trù mày = je te… Read more »
/bʱɔl/ 1. (đg.) lòi = ressortir. bhaol tung _B<L t~/ lòi ruột = avoir une hernie. 2. (t.) bhaol-bhaol _B<L-_B<L khò khò = onomatopée du ronflement. (cn.) gaol-gaol _g<L-_g<L [Cam M] ndih… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/bla:ŋ/ 1. (đg.) vén = relever, remonter. blang khan b*/ AN vén chăn = relever le sarong. 2. (t.) trào, sôi lên = bouillonner. ju blang j~% b*/ sôi trào… Read more »