klait =k*T [Cam M]
/klɛ:t/ (t.) trẹt = peu profond, plat. mbaok klait _O<K =k*T mặt trẹt = visage aplati. la-i klait li} =k*T thúng trẹt = corbeille peu profonde. jam klait j’ =k*T… Read more »
/klɛ:t/ (t.) trẹt = peu profond, plat. mbaok klait _O<K =k*T mặt trẹt = visage aplati. la-i klait li} =k*T thúng trẹt = corbeille peu profonde. jam klait j’ =k*T… Read more »
/ca-klɛt/ (d.) cá tràu, cá quả = Barbus siaja.
(d.) =k*T klait /klɛt/ small pot.
I. trách, cái trách, cái trả (dụng cụ bếp núc) (đg.) =k*T klait /klɛt/ small saucepan or saucepan. cái trách kho cá =k*T _A<| ikN klait khaow ikan. … Read more »
cá tràu, cá quả (d.) c=k*T caklait /ca-klɛt/ ~ /ca-klɛk/ snakehead fish. canh chua cá trầu a`% ms’ ikN c=kT aia masam ikan caklait. snakehead fish sour soup.
I. trẹt, một dạng thúng nhỏ (d.) =k*T klait /klɛt/ a kind of flat basket, small pot. II. trẹt, tréo, trồi lên, méo (t.) =k*L klail /klɛl/… Read more »