aheh ah@H [Bkt.]
/a-həh/ (đg.) bài trừ, xua đuổi. scare away. aheh dom danâ jhak ah@H _d’ dn% JK bài trừ tệ nạn.
/a-həh/ (đg.) bài trừ, xua đuổi. scare away. aheh dom danâ jhak ah@H _d’ dn% JK bài trừ tệ nạn.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
(đg.) =cK F%_b*<H caik pablaoh /cɛʔ – pa-blɔh/ to predestine; arrangements. số phận đã được an bài kwT h%~ =cK F%_b*<H kawat hu caik… Read more »
(đg.) s% xr% s% p=d sa sara sa padai /sa – sa-ra: – sa – pa-daɪ/ to beat to win against others, cursing at each other vợ chồng thì… Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents. ba má được khỏe mạnh thì đó là niềm hạnh phúc của các con a=mK am% h~% kjP k_r% nN… Read more »
/ba-caɦ/ 1. (đg.) sụp, đổ vỡ. collapse, broken. ataong daop o bacah a_t” _d<P o% bcH phá không vỡ thành, không hạ được thành. 2. (đg.) đắm (tàu). sunk, sink…. Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/ba˨˩-lɔt˨˩/ (cv.) bilaot b{_l<T (d.) đùm khăn (nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi). Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de… Read more »