cabaop c_b+P [A, 124]
/ca-bɔp/ aiek: cabap cbP [A, 124]
/ca-bɔp/ aiek: cabap cbP [A, 124]
/ca-bʌp/ (cv.) cabaop c_b<P [A, 124] 1. (d.) môn quyền anh, võ sĩ boxing = donner un coup droit, boxer. boxing martial arts, boxer. main cabap mi{N cbP chơi quyền… Read more »
/a-kiaʔ/ 1. (d.) gạch, ngói = brique, tuile. brick, tile. akiak tak ak`K tK ngói = tuile = tile. akiak dak ak`K dK gạch = brique = brick. sang tak… Read more »
/but/ 1. (d.) thứ tư = mercredi. Wednesday. harei but hr] b~T ngày thứ tư = mercredi. (palakhah) mbeng manyum dalam harei but (F%lAH) O$ mv~’ dl’ hr] b~T tổ… Read more »
/ca-ra-ɓa:p/ (d.) nhung.
/e̞-sa:n/ (d.) đông bắc = Nord-est. E. northest.
/ɡ͡ɣa-nu:ʔ/ 1. (d.) cây da = Ficus rumphii. — 2. (d.) cáng câu = canne à pêche. — 3. (d.) ganuk pataik gn~K p=tK cung bắn bông = arc à carder…. Read more »
/ɡ͡ɣuʔ/ 1. (đg.) trì xuống = tirer du haut vers le bas. pan di dhan guk trun pN d} DN g~K \t~N nắm cành cây trì xuống. guk akaok trun… Read more »
/ʥa-bɔh/ (cv.) cabaoh c_b<H [A, 124] (t.) đúng, phải, thẳng. right, true. _____ Synonyms: njep W@P, tapak tpK Antonyms: chut S~T, chung S~/, suail =s&L, waih =wH, waiy… Read more »
/ka-cʊəɪʔ/ ~ /ka-coɪʔ/ 1. (đg.) nhổ = cracher. kacuec aia pabah kc&@C a`% pbH nhổ nước bọt. 2. (d.) ống nhổ = crachoir. kacuec dalam kacuec kc&@C dl’ kc&@C nhổ vào… Read more »