khoảng | | about passage
khoảng chừng (t.) O`H mbiah /ɓiah/ about passage. nó thức giấc khoảng chừng vừa sáng v~% md@H O`H hdH nyu madeh mbiah hadah. he woke up around dawn.
khoảng chừng (t.) O`H mbiah /ɓiah/ about passage. nó thức giấc khoảng chừng vừa sáng v~% md@H O`H hdH nyu madeh mbiah hadah. he woke up around dawn.
(p.) s} si /si:/ be about to. rắp làm s} ZP si ngap. be about to do sth.
(near future) (p.) s} si /si:/ to be about to do, be going to. sắp làm s} ZP si ngap. about to do. sắp mưa s} hjN si hajan…. Read more »
/a-ɡ͡ɣʌm/ (d.) loạn luân = inceste. incest. ban nan ndom puec hadom baoh agam bN nN _Q’ p&@C h_d’ _b<H ag’ thằng đó nói toàn chuyện loạn luân = that… Read more »
/a-he̞:/ (đg.) báo, cho biết, thông báo. to inform, to tell. ahé ka urang thau ah^ k% ur/ E~@ báo cho người ta biết. notify people about something. _____ Synonyms:… Read more »
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ feel secure, peace in mind, rest assured. tôi rất an tâm về việc bạn đã làm k~@… Read more »
1. (đg.) kN-dMN kan-daman /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ anxious. tôi thấy áy náy vì đã làm chuyện đó dh*K _OH kN-dMN ky&% h~% ZP kD% nN dahlak mboh kan-daman kayua hu ngap… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
1. biểu, chỉ bảo. (đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ give orders, order about. biểu em đi học pQ%R ad] _n< bC pandar adei nao bac. 2. biểu, bảo, nói… Read more »
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »