y | | pure
(t.) lk# lakem /la-kʌm/ pure. vàng y mH lk# mâh lakem. pure gold.
(t.) lk# lakem /la-kʌm/ pure. vàng y mH lk# mâh lakem. pure gold.
/ca-mat/ (t.) lai. hybrid. anâk camat anK cMT con lai = crossbred.
/ca-ɓah/ (d.) khay = plateau. cambah hala cOH hl% khay trầu = service à bétel.
/ʧia:/ (cv.) sia x`% , sa x% (d.) xa, xe kéo sợi = rouet. chia traow mrai S`% _\t<w =\m xa kéo bông.
1. (t.) kp~L kapul /ka-pu:l/ unintelligent, dull. 2. (t.) b~L_b< bulbao /bul˨˩-baʊ˨˩/ unintelligent, dull.
(d.) ad] a /a-d̪eɪ/ junior. lứa đàn em ad] g@P adei gep. juniors. đàn em nhỏ ad] ax{T adei asit. little children. đàn em thơ ad] r=nH adei ranaih…. Read more »
1. (d.) b/x% bangsa /bʌŋ˨˩-sa:/ nation. 2. (d.) prN paran /pa-rʌn/ nation.
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to lead. dẫn đầu b% a_k<K ba akaok. to head. dẫn đường b% jlN ba jalan. leading the way.
(t.) mm{H-mm{H mamih-mamih /mə-mɪh – mə-mɪh/ almost bitter.
/d̪ɔ:/ (d.) điếm canh, trạm gác.