takrung t\k~/ [Cam M]
/ta-kruŋ/ (t.) nguyện vẹn, vẹn như xưa = intègre, sain et sauf. tian anit daok takrung t`N an{T _d<K t\k~/ lòng yêu thương còn nguyên vẹn như xưa. _____ Synonyms: … Read more »
/ta-kruŋ/ (t.) nguyện vẹn, vẹn như xưa = intègre, sain et sauf. tian anit daok takrung t`N an{T _d<K t\k~/ lòng yêu thương còn nguyên vẹn như xưa. _____ Synonyms: … Read more »
/ta-mɔ:/ (t.) nguyên, trọn vẹn = intègre, intact. kamei tamaow km] t_m<| gái đồng trinh = fille vierge. ahar daok tamaow ahR _d<K t_m<| bánh còn nguyên = gateau encore… Read more »
(đg.) r{K p_t> rik pataom /riʔ – pa-tɔ:m/ to collect. thâu góp gạo r{K p_t> \bH rik pataom brah. collecting rice.
(t.) kl%~ kalu /ka-lu:/ bald. đầu trọc a_k<K kl%~ akaok kalu. skinhead.
/u-ra-nʌm/ (cv.) uranem urn# (d.) ân tình, tình nghĩa, lòng yêu, tình yêu; người yêu, tình thân ái. gratitude, love, lover. _____ Synonyms: anit an{T, khap AP, manit mn{T, maranam… Read more »