đập (đánh) | | bang
1. đập, đánh đập, đập nhau, vả; gõ, đập mạnh. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ bang, hit; beat each other; bang or knock. 2. đập, đập cho vỡ… Read more »
1. đập, đánh đập, đập nhau, vả; gõ, đập mạnh. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ bang, hit; beat each other; bang or knock. 2. đập, đập cho vỡ… Read more »
(đg.) \c~H ap&] cruh apuei /cruh – a-puɪ/ to extinguish.
1. đặt, cho tên, đặt tên 1.1 (đg.) pH pah /pah/ to name. đặt tên pH aZN pah angan. to name, give a name. 1.2 (đg.) tH tah … Read more »
(d.) b{_mU klN bimong kalan /bi˨˩-mo:ŋ˨˩ – ka-lʌn/ temples, temple tower.
/ha-ʄaʔ/ 1. (t.) [Bkt.] ráo. lasei hanjak ls] hWK cơm ráo (khác với cơm nhão). taaiak aw ka hanjak aia ta`K a| k% hWK a`% vắt áo cho ráo nước…. Read more »
/ʥʌm-ʥi:/ (t.) đằm thắm, nồng nàn = profond. dua urang that saong gep jamji d&% ur/ ET _s” g@P j’j} hai người tâm tình đằm thắm với nhau = ces 2… Read more »
/ka-li:ʔ – ʥʊaʔ/ (d.) dép = sandales. sandals.
(t.) s% rj$ sa rajeng [Sky.] [Bkt96] /sa: – ra-ʤʌŋ˨˩/ to grip.
/kʊaʊ/ (d.) gỗ gáo giấy.
1. (d.) mt% mata /mə-ta:/ sprout. nẩy mầm rK mt% rak mata. (Fr. bourgeonner). burgeon; germination. 2. (d.) cO`$ cambieng [A,125] (Khm.) /ca-ɓiʌŋ/ sprout. nẩy… Read more »