tajot t_jT [Cam M]
/ta-ʥo:t/ (t.) náo động = se troubler, être ému. ngap tajot palei ZP t_jT pl] làm náo động xóm làng.
/ta-ʥo:t/ (t.) náo động = se troubler, être ému. ngap tajot palei ZP t_jT pl] làm náo động xóm làng.
/ba-ɲʊol/ (đg.) làm rộn. ngap banyuel grep palei ZP bv&@L \g@P pl] làm rộn khắp làng. _____ Synonyms: tatuen, tajot Antonyms: gandeng, jua, majua
(đg.) t_jT tt&@R tajot tatuer /ta-ʥo:t – ta-tʊər/ to vary. thời sự thế giới đầy biến động anAN d~Ny% r_l% t_jT tt&@R anakhan dunya ralo tajot tatuer.
1. (đg.) t_jT tajot /ta-ʤo:t˨˩/ cause a stir. 2. (đg.) tt&@N tatuen /ta-tʊən/ cause a stir. 3. (đg.) k_r@N-kr/ karén-karang /ka-re̞:n – ka-ra:ŋ/ cause a… Read more »
/prɛt-tɪʔ/ (d.) vũ trụ = univers. universe. praittik lajang magei, tajot sala lajang tatuen (AGA) =\pTt{K j/ mg], t_jT sl% lj/ tt&@N vũ trụ cũng lung lay, âm ti cũng… Read more »