sả | citronella
(d.) p*$ pleng /plʌŋ/ citronella.
(d.) p*$ pleng /plʌŋ/ citronella.
(d.) b~/ bung [A, 338] /buŋ/ pomelo (Citrus maxima), grapefruit (Citrus paradisi). trái bưởi _b<H b~/ baoh bung. pomelo fruit.
/krʊoɪʔ/ (d.) cam = agrume. kruec ben \k&@C b@N cam = orange. kruec aik \k&@C =IK chanh = citron. kruec glai \k&@C =g* cam sành = orange sauvage. kruec bung… Read more »
/plʌŋ/ 1. (d.) cây sả = citronnelle. 2. (đg.) [A, 295] kinh ngạc, ngạc nhiên = stupéfait, ahuri, interdit. 2. (d.) [Ram.] bản vẽ kỹ thuật. cih pleng c{H p*$… Read more »
/ploɪ/ (d.) bí rợ = citrouille. China squash.