ảo giác | maya | hallucinations
(d.) My% maya /ma-ja:/ hallucinations. đuối nước gặp ảo giác O*~/ a`% _g<K My% mblung aia gaok maya. having hallucinations when swimming.
(d.) My% maya /ma-ja:/ hallucinations. đuối nước gặp ảo giác O*~/ a`% _g<K My% mblung aia gaok maya. having hallucinations when swimming.
(d.) g*~H h=j gluh hajai [Sky] /ɡ͡ɣluh˨˩ – ha-ʤaɪ˨˩/ alluvium. đất phù sa tnH g*~H h=j tanâh gluh hajai. alluvium period; the slob.
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
1. (t.) ETt`K thattiak /tha:t – tiaʔ/ to be faithful. chung thủy với chồng ET-t`K _s” ps/ thattiak saong pasang. faithful to her husband. 2. (t.) _k*<H h=t… Read more »
/crʊoɪ/ (d.) đèn chai = flambeau de résine. truic cruai \t&{C =\c& thắp đèn chai = allumer un flambeau de résine.
/cuh/ (đg.) đốt = brûler, allumer. to burn. cuh gahlau c~H gh*~@ đốt trầm hương = brûler le bois d’aigle. cuh pakaw c~H pk| mồi thuốc = allumer la cigarette. cuh… Read more »
/iŋ/ 1. (d.) ễnh ương = grenouille mugissante (Callula pulchra). bullfrog. 2. (d.) ing-aong i{U-_a” ếch òn = petite grenouille. a kind of frog (small frog). ing-aong cuah i{U-_a” c&H ếch cơm =… Read more »
/kʱiah/ (t.) nhí nhoẻn = simagrées, minauderies (avec allusions amoureuses). ngap khim khiah yau kra mboh aih manuk (tng.) ZP A[ A`H y~@ \k% _OH =aH mn~K nhí nhoẻn như… Read more »
/kʱim/ (đg.) mỉm, mủm mỉm, mỉm mủm = esquisser un sourire. sketch a smile. khim klao A[ _k*< mỉm cười = sourire. smiling. khim khiah A[-A`H nhí nhoẻn = simagrées,… Read more »