atah atH [Cam M]
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/la-tah/ (cv.) litah l{tH (d.) đỉa = sangsue (Hirulo javanica). leech. latah kabaw ltH kb| đỉa lớn, đỉa trâu = grosse sangsue. big leech. latah kabuak ltH kb&K đỉa hẹ =… Read more »
/mə-tɯh/ 1. (d.) nửa = demie, moitié = half. sa matâh s% mt;H một nửa = la moitié = one half. matâh pangin mt;H pz{N nửa chén = la moitié… Read more »
/mə-tah/ 1. (t.) xanh, chưa chín = vert, non mûr = green, unripe. baoh matah _b<H mtH trái còn xanh = fruit vert. green fruit. njam matah W’ mtH rau… Read more »
/pa-a-tah/ (đg.) làm cho xa = éloigner (qq.).
/a-d̪ar-ha:/ (d.) lưng trời = firmament. firmament. ahaok per glaong matâh adarha a_h<K p@R _g*” mt;H adRh% máy bay bay cao lưng trời.
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/a-mra:/ (d.) rựa = serpe. bush axe. amra oh thah maong biak hadah tak oh tamâ a\m% oH EH _m” b`K hdH tK oH tm% rựa không mài ngó tuy… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »