biếng nhác | X | lazily
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah–mə-tah/ lazily. thằng biếng nhác bN alH-mtH ban alah-matah. cảm thấy biếng nhác để làm việc _OH alH-mtH s} ZP mboh alah-matah si ngap.
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah–mə-tah/ lazily. thằng biếng nhác bN alH-mtH ban alah-matah. cảm thấy biếng nhác để làm việc _OH alH-mtH s} ZP mboh alah-matah si ngap.
(t.) alH alah /a-lah/ lazy. làm biếng ZP alH ngap alah. biếng làm alH ZP alah ngap. biếng nhác alH-mtH alah-matah. thằng biếng nhác bN alH-mtH ban alah-matah. cảm… Read more »
(đg.) cl@H caleh /ca-ləh/ to leave far behind. bỏ rơi ai giữa đường cl@H E] mt;H jlN caleh thei matâh jalan.
(t.) atH h_Q<H atah handaoh / to be very far away. ở xa cách biệt nhau _d<K atH h_Q<H d} g@P daok atah handaoh di gep. stay far away… Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
/ca-ɡ͡ɣa:m/ 1. (d.) gang tay (từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa) = grand empan (longueur de l’extrémité du pouce à l’extrémité du majeur). sa cagam s%… Read more »
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
(d.) ls] lasei /la-seɪ/ rice. nấu cơm tnK ls] tanâk lasei. cook rice. cơm sống ls] mtH lasei matah. raw rice. cơm chín ls] tEK lasei tathak. cooked rice…. Read more »