tajuh tj~H [Cam M]
/ta-ʥuh/ 1. (đg.) bảy = sept. tajuh pluh tj~H p*~H bảy mươi = soixante-dix. tajuh ratuh tj~H rt~H bảy trăm = sept cents. 2. (đg. t.) nhăn = ride. kalik… Read more »
/ta-ʥuh/ 1. (đg.) bảy = sept. tajuh pluh tj~H p*~H bảy mươi = soixante-dix. tajuh ratuh tj~H rt~H bảy trăm = sept cents. 2. (đg. t.) nhăn = ride. kalik… Read more »
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
(d.) tj~H tajuh /ta-ʥuh/ seven. số bảy a/k% tj~H angka tajuh. number 7. bảy người tj~H ur/ tajuh urang. seven people. bảy món tj~H ky% tajuh kaya. seven things. bảy ngàn… Read more »
(đg.) p@R per /pʌr/ to fly. bay lên trời p@R t_gK lz{K per tagok langik. chim cất cánh bay c`[ pH s`P p@R ciim pah siap per. chim cất… Read more »
(t.) bl{K balik /ba˨˩-li:˨˩ʔ/ perverse. nói tầm bậy _Q’ bl{K ndom balik. tầm bậy tầm bạ bl{K-blK balik-balak. tầm bậy tầm bạ bl{K-ptL balik-patal.
(d.) kL nN kal nan /ka:l – nʌn/ at that time. lúc bấy giờ d} kL nN di kal nan. at that time. lúc bấy giờ tôi đang ở… Read more »
(t.) urKn} urakni (urK un} urak uni) /u-ra:ʔ-nɪ:/ now đi bây giờ _n< urKn} nao urakni. go now. bây giờ là mấy giờ rồi? urKn} h_d’ _mU pj^? urakni… Read more »
1. (d.) h_d’ mn} hadom mani /ha-d̪o:m – mə-nɪ:/ for a long time. anh đi đâu bấy lâu nay? x=I _n< hpK h_d’ mn}? saai nao hapak hadom mani?… Read more »
(d.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ that amount. bấy nhiêu đó đủ chưa? h_d’ nN t@L pj^? hadom nan tel paje? is that (amount) enough? bấy nhiêu đó là chưa đủ… Read more »
(d.) tp&@R tapuer /ta-pʊər/ herd. bầy chim tp&@R c`[ tapuer ciim. bầy gà tp&@R mn~K tapuer manuk.