bano b_n% [Cam M]
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
/sri:-ba˨˩-no:˨˩/ 1. (d.) [Bkt.] tờ yết thị. 2. (d.) [A,465] (Skt.) tuyên ngôn.
/ba-can/ (cv.) bican b{cN 1. (đg.) phán = dire, ordonner. to instruct, direct. Po bacan _F@ bcN Ngài phán, thẩm phán = le Seigneur ordonne. bacan inâ bcN in% phán… Read more »
2. (đg.) F%g_l/< pagalaong /pa-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/ guess. 2. (đg.) bcN-b_n% bacan-bano /ba˨˩-cʌn – ba˨˩-no:˨˩/ guess.
sự sinh thành (d.) b_n% bano [A,324] /ba˨˩-no:˨˩/ birth. (Fr. naissance). công đức sinh thành f&@L DR mnK b_n% phuel dhar manâk bano. merit of birth.