baruw br~| [Cam M]
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
/a-tau/ (d.) hồn của người chết, xác chết; hồn thiêng = âme, esprit des morts, cadavre. soul, spirit of the dead; corpse. atuw baruw at~| br~| ma mới = spectre… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
(.) m/ kn} mâng kani /møŋ – ka-ni:/ a moment ago, while ago. hắn vừa mới đi ra ngoài ban nãy v~% br~| tb`K lz{| m/ kn} nyu baruw… Read more »
(t.) p_g^-_O^ pagé-mbé /pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩ – ɓe̞:/ early morning. mới ban sớm mà đã đi đâu thế? br~| p_g^-_O^ m{N _n< h_t< nN? baruw pagé-mbé min nao hatao nan? where… Read more »
(đg.) r@P rep /rəʊʔ/ begin, start. bắt đầu làm (khởi công) r@P ZP rep ngap. chương trình mới bắt đầu diễn thôi dqKdK br~| r@P Q&@C m{N danakdak baruw rep… Read more »
(t.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:ʔ/ to be new to surroundings, shy. hắn mới đến nên còn bỡ ngỡ v~% br~| =m nN y^ _D<K kQ% t\g@K… Read more »
I. bò, con bò. (d.) l_m<| lamaow /la-mɔ:/ ox. bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. II. bò, trườn. 1. (đg.) _\s<| sraow … Read more »
(đg.) xl{H br~| salih baruw /sa-lɪh – ba-rau˨˩/ to innovate, renovate. cách tân đất nước ZP xl{H br~| ngR ry% ngap salih baruw nagar raya. innovate the country.
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »