buai =b& [Cam M]
/bʊoɪ/ (đg.) đu = balançoire. dai buai =d =b& đưa đu = jouer à la balançoire. _____ Synonyms: yun y~N
/bʊoɪ/ (đg.) đu = balançoire. dai buai =d =b& đưa đu = jouer à la balançoire. _____ Synonyms: yun y~N
/be̞l-bʊoɪ/ (đg.) múa xòe = faire la roue. amrak bélbuai a\mK _b@L=b& con công múa xòe cánh = le paon fait la roue.
/ca-ɓʊoɪ/ 1. (d.) môi, miệng = lèvres. taong cambuai _t” c=O& môi = lèvres. cambuai khim klao c=O& A[ _k*< miệng mỉm cười = sourire. cambuai cambac c=O& cOC môi… Read more »
/ɓʊaɪ/ mbuai =O& [Cam M] (đg.) đỡ đẻ = aider à l’accouchement. assist in the childbirth. muk mbuai m~K =O& bà mụ (bà đỡ đẻ) = sage-femme. midwife.
(d.) m~K =O& amuk mbuai /mu:ʔ – ɓʊoɪ/ village midwife.
(d.) m~K =O& amuk mbuai /mu:ʔ – ɓʊoɪ/ village midwife.
/ba-lɛh/ 1. (t.) xệ xuống = qui s’affaisse sous le poids, pendant (e). cambuai balaih c=O& b=lH môi xệ = aux lèvres lippues. tian balaih t`N b=lH bụng xệ =… Read more »
băn khoăn (t.) p=h&-ph% pahuai-paha /pa-hoɪ – pa-ha:/ wistful, wistfulness. thấy sự bâng khuâng trên nét cười _OH p=h&-ph% d} c=O& _k*< mboh pahuai-paha di cambuai klao. a wistful… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »