bhong _BU [Cam M]
/bʱo:ŋ / (t.) đỏ = rouge. red. bhong-rong _BU-_rU đỏ lòm = rouge vif. bhong-bhang _BU-B/ đỏ chói = rouge écarlate. bhong-rong bhong-rah _BU-_rU _BU-rH [Bkt.] đỏ lòe. aw bak jru nyaom… Read more »
/bʱo:ŋ / (t.) đỏ = rouge. red. bhong-rong _BU-_rU đỏ lòm = rouge vif. bhong-bhang _BU-B/ đỏ chói = rouge écarlate. bhong-rong bhong-rah _BU-_rU _BU-rH [Bkt.] đỏ lòe. aw bak jru nyaom… Read more »
(đg.) c{K c=O cik cambuai /ci:ʔ – ca-ɓʊoɪ/ pout
/brʊoɪ/ (cv.) buai =b& (t.) tàn, héo = près de s’éteindre, desséché, flétri. hala kayau bruai abih hl% ky~@ =\b& ab{H lá cây tàn héo hết.
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
/ca-ɓaɪʔ/ (t.) rộng = évasé, large. large, open wide. cambuai cambac c=O& cOC miệng rộng = grande bouche.
(đg.) mi{N main /mə-ɪn/ to play. chơi cút bắt (du de) mi{N =bY main baiy. play game “baiy”. chơi đu mi{N =d =b& main dai buai. play swing. chơi một… Read more »
/ci:ʔ/ 1. (d.) dư, thừa (đồ ăn, thức ăn) = de reste. brei cik ka asau mbeng \b] c{K k% as~@ O$ cho chó ăn đồ thừa = donner les… Read more »
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ha-d̪aɪ/ (cv.) dai =d, haday hdY 1. (d.) lều, trại = tente, abri. klep hadai k*@P h=d cắm trại. 2. (đg.) phụ giúp = aider, prêter main forte. hadai gep h=d… Read more »