có lệ | X | perfunctory
(t.) mk] makei /mə-keɪ/ perfunctory. làm cho có lệ ZP mk] ngap makei. perfunctory.
(t.) mk] makei /mə-keɪ/ perfunctory. làm cho có lệ ZP mk] ngap makei. perfunctory.
1. (t.) Q% nda /ɗa:/ maybe, perhaps, probably. – ông ấy có tiền không? o/ nN h~% _j`@N l]? ong nan hu jién lei? does this man have any… Read more »
1. (đg.) rN _n< ran nao /ra:n – naʊ/ try hard. 1. (đg.) mrT _n< marat nao /mə-rat – naʊ/ try hard.
I. cố, ông cố, bà cố (d.) a_k<K akaok /a-kɔʔ/ great-grandfather, great-grandmother. ông cố o/ a_k<K ong akaok. great-grandfather. bà cố m~K a_k<K muk akaok. great-grandmother. II. cố,… Read more »
gân cổ lên, gồng cổ lên (đg.) ct$ arK t=k& cateng arak takuai /ca-tʌŋ – a-raʔ – ta-kʊoɪ/ stiff necked, to be stubborn.
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
ngước lên 1. (đg.) zK ngâk [Cam M] /ŋøʔ/ glance up. ngước đầu lên zK a_k<K t_gK ngâk akaok tagok. head up. 2. (đg.) t@K tek /təʔ/… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
1. (đg.) h~% _O<K hu mbaok /hu – ɓɔ:ʔ/ attend. hắn đến tham dự buổi tiệc cho có vậy thôi v~% =m k% h~% _O<K d} wR l`$ O$… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »