dân chúng | | people
(d.) BP bn} bhap bani /bʱa:p˨˩ – ba-ni:˨˩/ people, inhabitant, citizen.
(d.) BP bn} bhap bani /bʱa:p˨˩ – ba-ni:˨˩/ people, inhabitant, citizen.
(d.) b&@L buel /bʊəl˨˩/ people, inhabitant, citizen. dân cày b&@L la&% buel laaua. peasants, farmer. dân cư b&@L BP buel bhap. citizen. dân làng b&@L pl] buel palei. villager…. Read more »
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
/bʊəl/ ~ /bʊol/ 1. (d.) dân = peuple. people. akaok buel a_k<K b&@L dân số = nombre d’habitants. buel drei daok rambi-rambah b&@L \d] _d<K rO}-rOH dân ta còn cơ… Read more »
1. (t.) bK bak /ba˨˩ʔ/ sticky. dính dầu bK mvK bak manyâk. oily, greasy. 2. (t.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticky (hard). dính đất F%g# hl~K pagem haluk…. Read more »
(t.) pQ{T pandit [Cam M] /pa-ɗɪt/ fable. [lời] ngụ ngôn pn&@C pQ{T panuec pandit. parable. dẫn châm ngôn pQ{T _b<H kD% pandit baoh kadha. quoted parable.
/pa-ɗɪt/ (d.) ngụ ngôn = sentence, expression. pandit baoh kadha pQ{T _b<H kD% dẫn châm ngôn.
(d.) b&@L-BP buel-bhap /bʊəl˨˩ – bha:p˨˩/ people. quần chúng nhân dân Chăm b&@L-BP c’ buel-bhap Cam. masses of Cham people.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/ra-d̪i-nan/ (đ.) chúng (lũ giặc). radinan pabinis buel-bhap rd{nN pb{n{X b&@L-BP lũ giặc tàn sát dân chúng.