abih ab{H [Cam M]
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »
1. (đg.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ/ to say goodbye. xin cáo từ đi về lk~@ \d] _n< s/ lakau drei nao sang. ask for permission to… Read more »
(t.) _\p” h=t praong hatai /prɔŋ – ha-taɪ/ to be bold, dare. hắn cả gan dám vô rừng một thân một mình v~% _\p” h=t A{U tm% =g* s%… Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat/ courageous anh ấy rất can đảm, dám bước đi một mình vô rừng sâu v~ b`K kg`T, A{U _n< tm% =g* r’ s% \d]-\dN nyu… Read more »
/ba-nɪ’s/ (đg.) tàn sát. nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính. banis drei bn{X \d] tự… Read more »
/pa-on/ (cv.) pa-auen F%a&@N (đg.) biếu, tặng, mừng = offrir, faire cadeau de (entre égaux, ou d’inférieur à supérieur). paaon jién radéh F%_IN _j`@N r_d@H biếu (mừng) tiền xe. paaon haniim… Read more »
/pa-a-nɛh/ (đg.) làm cho nhỏ, thu hẹp = rapetisser, rétrécir. pa-anaih drei F%a=nH =\d] khiêm nhường = s’humilier. ndom puec saong urang praong thau paanaih drei _Q’ p&@C _s” ur/… Read more »
/pa-ʥiəŋ/ 1. (đg.) chở = transporter. radéh pajieng cak r_d@H F%j`$ cK xe chở lúa bó. pajieng adei nao bac F%j`$ ad] _n< bC chở em nhỏ đi học. 2…. Read more »
/ruɪʔ/ (cv.) ruc r~C [Cam M] 1. (đg.) bứt = casser en tirant. ruic haraik magei rom (PP.) r&{C h=rK mg] _r’ bứt dây động rừng = quand on casse… Read more »