chỉnh | | edit
(đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ orthopedic, to rectify, edit. chỉnh hình O@K =EK mbek thaik. edit the picture, orthopedic. chỉnh sửa cho tốt hơn O@K k% s`’ mbek ka siam…. Read more »
(đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ orthopedic, to rectify, edit. chỉnh hình O@K =EK mbek thaik. edit the picture, orthopedic. chỉnh sửa cho tốt hơn O@K k% s`’ mbek ka siam…. Read more »
(d.) s/ t&@K sang tuek [Sky.] /sa:ŋ – tʊəʔ/ editorial office.
/bleɪ/ 1. (đg.) mua = acheter. to buy. blei tawak b*] twK mua chịu = acheter à crédit. blei dreh b*] \d@H mua bằng tiền mặt = acheter argent comptant…. Read more »
(đg.) pD~K padhuk /pa-d̪ʱuk/ to mortgage (the field). hắn đem ruộng đi cầm cho chủ nợ, đợi ngày có đủ tiền thì sẽ lấy lại v~% b% hm~% _n<… Read more »
(d.) _F@ po /po:/ owner, boss. dạ vâng, thưa ông chủ _F@! po!. yes, boss! chủ đất _F@ tnH po tanâh. landowner. chủ nhà _F@ s/ po sang. host;… Read more »
1. (d.) f&@L _y> phuel yaom /fʊəl – jɔ:m/ credit, merits. 2. (d.) k’qT kamnat [A, 62] /kam-nat/ credit, merits. 3. (d.) phL pahal [A, 285] /pa-hʌl/… Read more »
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
/lie̞ŋ/ 1. (đg.) trổ bông = volutes. flowering, draw flower or frame on an object. liéng batuw kut _l`$ bt~| k~T trổ bông đá kút = volutes flammées des stèles… Read more »
/ɓəʔ/ 1. (đg.) uốn, vuốt = recourber = recurve. mbek asar wah O@K asR wH uốn lưỡi câu = recourber un hameçon = bend hook. mbek mbuk O@K O~K uốn… Read more »
/pa-bleɪ/ (đg.) bán = vendre. to sell. pablei pataom F%b*] p_t> bán sỉ = vendre en gros. pablei rai F%b*] =r bán lẻ = vendre au détail. pablei ciip F%b*]… Read more »