gep g@P [Cam M]
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
/ɡ͡ɣəʊʔ/ 1. (d.) bà con = parents, parenté. gep langiw kut g@P lz{| k~T bà con bên cha = parenté du côté paternel. gep dalam kut g@P dl’ k~T bà… Read more »
/cɔŋ/ 1. (đg.) ước muốn = désirer. caong ngap sa baoh sang siam _c” ZP s% _b<H s/ s`’ ước làm một căn nhà đẹp = désirer faire une belle… Read more »
(đg.) F%clH pacalah /pa-ca-lah/ to divide, separate. chia rẽ hai người yêu nhau F%clH d&% ur/ g@P yT pacalah dua urang gep yut. separating two people who love each… Read more »
/zut/ (cv.) ayut ay~T 1. (d.) bạn = ami. cuak yut c&K y~T kết bạn = se lier d’amitié. mayut gep my~T g@P kết nghĩa = se lier (d’amitié ou… Read more »
(d.) g@P gep /ɡ͡ɣəʊʔ/ relatives.
1. (t.) _Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 2. (t.) _d% g@P do gep /do: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 3. (t.) y~@ g@P yau gep /jau… Read more »
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
1. kêu, gọi, kêu gọi (đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call. kêu nhau; gọi nhau e| g@P éw gep. call each other. kêu trời e| lz{K éw langik. cry… Read more »
/mə-luʔ/ maluk ml~K [Bkt.] 1. (t.) lẫn lộn = mix caik maluk saong gep =cK ml~H _s” g@P để lẫn với nhau = mixed together padai maluk saong kam p=d ml~K… Read more »
(t.) g@P gep /ɡ͡ɣəʊ˨˩ʔ/ together. đi cùng nhau _n< _s” g@P nao saong gep. going together. làm cùng nhau ZP _s” g@P ngap saong gep. doing together.