hành, củ hành | | onion
cây củ hành (d.) lE~N lathun /la-thun/ onion. (cv.) ls~N lasun /la-sun/ củ hành a_k<K ls~N akaok lasun. onion head.
cây củ hành (d.) lE~N lathun /la-thun/ onion. (cv.) ls~N lasun /la-sun/ củ hành a_k<K ls~N akaok lasun. onion head.
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
(đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ act. sự hành động; những hành động mn~H ZP manuh ngap. action; in action.
khiến cho, làm cho (đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ make. hành tội ZP =g*C ngap glac. ai hành khiến bạn nên nông nỗi này E] ZP d} y~T hj`$ y~@… Read more »
(nghĩa: “hành văn” là viết văn, về mặt đặt câu, dùng từ) 1. (đg. d.) aR pn&@C ar panuec [Sky.] /ar – pa-nʊəɪʔ/ to compose, to style the literature;… Read more »
hanh khô, khô hanh (t.) E~% thu /thu:/ dry.
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
(đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-biaʔ/ to publish, enact. ban hành lệnh cấm F%tb`K _g<N pk@P patabiak gaon pakep. enact a ban. ban hành những luật lệ F%tb`K adT hk~’ patabiak adat… Read more »
(d.) \g~K rjkR gruk rajakar /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ra-ʤa˨˩-ka:r/ administration. công việc hành chính \g~K ZP rjkR gruk ngap rajakar. administrative work.
(đg.) tpH tapah /ta-pah/ to lead a religious life. đi tu hành _n< tpH nao tapah. go to lead a religious life.