hadom h_d’ [Cam M]
/ha-d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, mấy? = combien? how many/much? hadom mbeng h_d’ O$ mấy lần? = combien de fois? hadom thun? h_d’ E~N? mấy tuổi?= quel âge (avez- vous)?… Read more »
/ha-d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, mấy? = combien? how many/much? hadom mbeng h_d’ O$ mấy lần? = combien de fois? hadom thun? h_d’ E~N? mấy tuổi?= quel âge (avez- vous)?… Read more »
/a-ɡ͡ɣʌm/ (d.) loạn luân = inceste. incest. ban nan ndom puec hadom baoh agam bN nN _Q’ p&@C h_d’ _b<H ag’ thằng đó nói toàn chuyện loạn luân = that… Read more »
(d.) w{r% wira /wi-ra:/ (Hindi. वीर veer; M. wira) hero, heroic. những vị anh hùng trong lịch sử h_d’ _F@ w{r%… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
(d.) b*H blah /blah/ a volume of book; page. sách hai bản tp~K d&% b*H tapuk dua blah. two books. đánh mấy bản? a_t” h_d’ b*H? ataong hadom blah?… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
I. bao nhiêu? (đ.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ how much? how many? có bao nhiêu người? h~% h_d’ ur/? hu hadom urang? how many people? _____ II. bao nhiêu… bấy… Read more »
(t.) atH h_d’? atah hadom? /a-tah – ha-do:m/ how far? từ đây đến đó bao xa? m/ sn} t@L snN atH h_d’? mâng sani tel sanan atah hadom? how… Read more »
(t.) urKn} urakni (urK un} urak uni) /u-ra:ʔ-nɪ:/ now đi bây giờ _n< urKn} nao urakni. go now. bây giờ là mấy giờ rồi? urKn} h_d’ _mU pj^? urakni… Read more »
1. (d.) h_d’ mn} hadom mani /ha-d̪o:m – mə-nɪ:/ for a long time. anh đi đâu bấy lâu nay? x=I _n< hpK h_d’ mn}? saai nao hapak hadom mani?… Read more »