sahwah xHwH[Cam M]
/sah-wah/ (d.) chuyện ngu ngốc, tầm phào. ndom hadom kadha sah wah _Q’ h_d’ kD% xHwH nói toàn những chuyện tầm phào.
/sah-wah/ (d.) chuyện ngu ngốc, tầm phào. ndom hadom kadha sah wah _Q’ h_d’ kD% xHwH nói toàn những chuyện tầm phào.
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
/ta-pʌŋ/ (d.) gốc; gốc cây = souche d’arbre. (idiotismes) tapeng paga ala sang tp$ pg% al% s/ vuông rào, khuôn viên nhà cửa (gia đình) = enceinte de maison. glai… Read more »
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »
1. tuổi (d.) E~N thun /thun/ age, year. lớn bao nhiêu tuổi rồi? _\p” h_d’ E~N pj^? praong hadom thun paje? how old are you? nhỏ tuổi ax{T E~N… Read more »
phỏng đoán và hy vọng, tin tưởng (đg.) p_S’ pachom /pa-ʧo:m/ thought and believe, ween. tôi cứ tưởng nghĩ rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ p_S’… Read more »
ước chừng, đoán chừng 1. (đg.) pgP pagap /pa-ɡ͡ɣap˨˩/ guess and estimate, conjecture, reckon. nói ước lượng mà thôi _Q’ pgP m{N ndom pagap min. say estimates only. … Read more »
(k.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ some. vài người h_d’ ur/ hadom urang. some people.
(t.) h_d’ nN hadom nan /ha-d̪o:m – nʌn/ in all, just only. chỉ còn có vỏn vẹn bấy nhiêu đó thôi _tK _d<H h_d’ nN m} tok daok hadom… Read more »
/zɔ:m/ 1. (tr.) chỉ, độ, chừng = seulement, ne… que, environ. yaom sa harei _y> s% hr] chỉ một ngày = seulement un jour; yaom sa kandaom _y> s% k_Q>… Read more »