hào quang | | halo
1. (d.) cHy% cahya [A,117] /cah-ja:/ halo. 2. (d.) gn~H ganuh [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ halo.
1. (d.) cHy% cahya [A,117] /cah-ja:/ halo. 2. (d.) gn~H ganuh [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ halo.
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
/ɲa-tir/ (t.) sáng lòa, rực rỡ. hadah nyatir hdH Vt{R tỏa hào quang.
quầng mây tán sắc màu cầu vòng, những đám mây vầng hào quang (d.) k@N c_r<| ken caraow /kʌn – ca-rɔ:/ cloud halo. quầng mây bao quanh mặt trời… Read more »
/hɔɪ’s- hɔɪ’s/ (t.) không ra hơi, bở hơi tai. glaih-glaih haos-haos =g*H-=g*H _h<X-_h<X mệt thở không ra hơi.
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
tốn hao, hao tổn (đg.) lh{K kr/ lahik karang /la-hɪʔ – ka-ra:ŋ/ to waste, lossy, detriment.
/hɔ:ŋ/ (d.) ong, loại ong lớn. haong duic _h” d&{C ong chích. haong kabaw _h” kb| ong bầu. haong gan _h” gN ong mật. haong cing _h” c{U ong vẽ… Read more »
rãnh hào 1. (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ trench. 2. (d.) _O” mbaong [A,358] /ɓɔ:ŋ/ trench.
(t.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ consumable; fade away, lose little by little.