chút | hasit [A, 521] | little bit
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ a bit, a little, little bit. một chút nữa thôi ax{T \t% m{N sa asit tra min. just a little bit more. 2…. Read more »
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ a bit, a little, little bit. một chút nữa thôi ax{T \t% m{N sa asit tra min. just a little bit more. 2…. Read more »
(t.) hx{T \t% hasit tra /ha-sɪt – tra:/ well-nigh, nearly to (be possible or impossible).
1. (t.) s% ax{T sa asit /sa: – a-si:t/ nearly, almost. suýt nữa đụng xe s% ax{T \t% _g<K r=dH sa asit tra gaok radaih. almost touched the car…. Read more »
tí, tí xíu (t.) ax{T asit /a-si:t/ a little bit. (cn.) hx{T hasit /ha-sɪt/ cho chỉ có một tí \b] _tK s% ax{T brei tok sa asit. give… Read more »
/tra:/ tra \t% [Cam M] (p.) nữa = encore, de nouveau. more. hasit tra hx{T \t% một tí nữa; một ít nữa = encore un peu! sa banrok tra s% b_\nK \t%… Read more »
trao trả, trao lại, trả lại (đg.) j| jaw /ʤaʊ˨˩/ to pay back. trao lại, trao trả lại j| glC jaw galac. give back or pay back. trao trả… Read more »
(d. đg.) at=EH tathaih /ta-thɛh/ hilt, encase, put in. tra vào t=EH tm% tathaih tamâ. tra cán rựa t=EH a\m% tathaih amra.
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »
1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch chuyển qua một ít hl{H tp% tp% hx{T halih tapa hasit. move a little. 2. (đg.) =vK nyaik /ɲɛʔ/ move… Read more »
I. trai, người giới tính nam (d.) lk] lakei /la-keɪ/ boy, man. con trai anK lk] anâk lakei. boy, man (or son) phận làm trai adT ur/ lk] adat… Read more »