chiah S`H [Bkt.]
/ʧiah/ (d. t.) ven, biên. chiah glai S`H =g* ven rừng. _____ Synonyms: banân
/ʧiah/ (d. t.) ven, biên. chiah glai S`H =g* ven rừng. _____ Synonyms: banân
/kʱiah/ (t.) nhí nhoẻn = simagrées, minauderies (avec allusions amoureuses). ngap khim khiah yau kra mboh aih manuk (tng.) ZP A[ A`H y~@ \k% _OH =aH mn~K nhí nhoẻn như… Read more »
I. biên, biên chép, ghi chép (đg.) wK wak /waʔ/ to write. biên tên vào sổ OK aZN tm% tp~K wak angan tamâ tapuk. II. biên, vùng biên,… Read more »
/kʱim/ (đg.) mỉm, mủm mỉm, mỉm mủm = esquisser un sourire. sketch a smile. khim klao A[ _k*< mỉm cười = sourire. smiling. khim khiah A[-A`H nhí nhoẻn = simagrées,… Read more »
/la-ɲɪm/ (t.) cười nụ = sourire. manuis bijak klao lanyim, ra gala klao aot-aot (tng.) mn&{X b{jK _k*< lv[, r% gl% _k*< _a<T_a<T người khôn cười nụ, kẻ khờ cười… Read more »
mủm mỉm, mỉm cười (đg.) A[ khim /khim/ sketch a smile. mỉm cười; cười mủm mỉm A[ _k*< khim klao. smiling. mỉm môi cười A[ c=O& _k*< khim cambuai… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »