sáng mắt | | clear-sighted
(t.) hdH mt% hadah mata /ha-d̪ah – mə-ta:/ eyesight, clear-sighted.
(t.) hdH mt% hadah mata /ha-d̪ah – mə-ta:/ eyesight, clear-sighted.
I. bên trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ in. để trong lòng =cK dl’ t`N caik dalam tian. stored in the heart. trong trường dl’ s/ bC dalam sang bac…. Read more »
(t.) j=nH jangaih [NMMK,20] /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ crystal-clear. nước trong suốt a`% j=nH aia jangaih. crystal-clear water. trong suốt và long lanh j=nH hdH O*N jangaih hadah mblan. clear and glittering;… Read more »
(đg.) yH F%h&@U yah pahueng /jah – pa-hʊəŋ/ to clear away; clearance. giải tỏa hết yH F%h&@U ab{H yah pahueng abih. clear away all things.
rõ chắc (t.) pj{P pajip [Cam M] /pa-ʤɪp˨˩/ clear. âm thanh rất rõ yw% b`K pj{P yawa biak pajip. the sound is very clear. nghe rõ trả lời; nghe… Read more »
1. rõ ràng và rành mạch (t.) jl/ jalang [Cam M] /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩/ clearly. nói cho rõ ràng ra _Q’ k% jl/ tb`K ndom ka jalang tabiak. say it clearly…. Read more »
(làm ruộng) (đg.) cbH gH cabah gah /ca-bah˨˩ – ɡ͡ɣah˨˩/ clear the grass in field banks and embank.
1. tỏ, tỏ tường, rõ (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ clearly. sáng tỏ hdH \O/ hadah mbrang. bright lights; show clear. đã tỏ tường tận h~% hl~H hdH hu haluh… Read more »
sạch bóng 1. (t.) bQ/ k_g<K bandang kagaok /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – ka-ɡ͡ɣɔ˨˩ʔ/ all cleared. 2. (t.) ab{H x*C abih suac /a-bih˨˩ – sʊaɪʔ/ all cleared.
/ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ (t.) trong, trong suốt, sạch trong. crystal-clear. aia jangaih a`% j=nH nước trong. clear water. jangaih mblan j=nH O*N trong vắt; trong trẻo. clear and glittering; clarity. hacih jangaih… Read more »