hluw h*~| [Cam M]
/hlau/ (d.) chày = pilon. tep padai mâng hluw t@P p=d m/ h*~| giã lúa bằng chày = piler le riz avec un pilon.
/hlau/ (d.) chày = pilon. tep padai mâng hluw t@P p=d m/ h*~| giã lúa bằng chày = piler le riz avec un pilon.
(d.) f*{U phling /flɪŋ/ music nó rất thích chơi nhạc v%~ b`K t\k; mi{N f*{U nyu biak takrâ main phling. he likes playing music very much. (d.) m~x{K musik … Read more »
(t.) hc{H-b{r{H hacih-birih /ha-cih–ba-rih˨˩/ detailed, thoroughly. tra hỏi cặn kẽ tv} hc{H-b{r{H tanyi hacih-birih. interrogated thoroughly.
1. (d.) c@K _g*” cek glaong /cəʔ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ highland. 2. (d.) ngR c@K nagar cek /nə-ɡ͡ɣʌr – cəʔ/ highland.
/d̪a-hlaʔ/ (d.) tôi = je, moi. I, me. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. ranaih dahlak r=nH dh*K chúng em = nous (en parlant à un supérieur). amaik… Read more »
/d̪a-hlau/ (cv.) dahluw dh*~| (t.) trước = avant. before; first. dahlau déh dh*~@ _d@H trước kia = auparavant. dahlau di abih dh*~@ d} ab{H trước hết = avant tout. dahlau… Read more »
/d̪ie̞ʊʔ – ha-la:/ (d.) 5 miếng trầu = 5 chiques de bétel; cih hala sa diép c{H hl% s% _d`@P têm trầu 5 miếng = préparer 5 chiques de bétel.
/ɡ͡ɣa-hlau/ 1. (d.) cây trầm = bois d’Aigle. gahluw asar gh*~| asR trầm hương. gahluw asar hapak jang mbuw (tng.) gh*~| asR hpK j/ O~| trầm hương thì ở đâu… Read more »
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
/hɛl/ (đg.) lè, thè ra. asau hail dalah as~@ =hL dlH chó lè lưỡi.