nhà chiêm tinh | | astrologer
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) md] madei [A,374] /mə-d̪eɪ/ delay. công việc bị trì hoãn \g~K ZP md] gruk ngap madei. the work is delayed.
khai, khai hoang, khai rộng ra (đg.) F%ry% paraya /pa-ra-ja:/ to go reclaiming; reclamation; (to be expanded). khai hoang ruộng F%ry% hm~% paraya hamu. reclaiming fields.
phượng hoàng (đg.) b@L_tK beltok /bʌl˨˩-to:ʔ/ phoenix. chim phượng hoàng gẫy cánh c`[ b@L_tK _j<H s`P ciim beltok jaoh siap. the phoenix broken wing.
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
I. 1. khoan những lỗ nhỏ 1a. (đg.) dl`K daliak /d̪a-lia˨˩ʔ/ to drill a small hole. khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak. drill the flute hole…. Read more »
kinh khủng (t.) E~RmK thurmâk /thur-møʔ/ terrified, horrible.
(d.) _F@ p_t< am% po patao amâ /po: – pa-taʊ – a-mø:/ father of the king.
/aheɪ/ (c.) hay; hoan hô = bravo. hooray. ahei! ahei! ah]! ah]! hoan hô! hoan hô! = bravo! bravo! hooray! hooray!