nuec n&@C [Cam M]
/nʊoɪʔ/ ~ /noɪʔ/ (d.) khoảng, quảng = étape, partie de qq. ch. nuec jalan n&@C jlN khoảng đường = un bout de chemin, une étape; klak di krâh nuec k*K d}… Read more »
/nʊoɪʔ/ ~ /noɪʔ/ (d.) khoảng, quảng = étape, partie de qq. ch. nuec jalan n&@C jlN khoảng đường = un bout de chemin, une étape; klak di krâh nuec k*K d}… Read more »
khai, khai hoang, khai rộng ra (đg.) F%ry% paraya /pa-ra-ja:/ to go reclaiming; reclamation; (to be expanded). khai hoang ruộng F%ry% hm~% paraya hamu. reclaiming fields.
phượng hoàng (đg.) b@L_tK beltok /bʌl˨˩-to:ʔ/ phoenix. chim phượng hoàng gẫy cánh c`[ b@L_tK _j<H s`P ciim beltok jaoh siap. the phoenix broken wing.
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
kinh khủng (t.) E~RmK thurmâk /thur-møʔ/ terrified, horrible.
(d.) _F@ p_t< am% po patao amâ /po: – pa-taʊ – a-mø:/ father of the king.
/ba-lau/ (cv.) biluw b{l~| 1. (d.) lông, râu = poil. fur, beard. baluw mata bl~| mt% lông mày = sourcils. baluw kang bl~| k/ râu = barbe. baluw mbiép bl~| _O`@P … Read more »
(d.) jlN jalan /ʤa˨˩-la:n˨˩/ road, street, way; line. đường đi jlN _n< jalan nao. the way. đường thẳng jlN tpK tl] jalan tapak talei. straight line. đường đi thẳng… Read more »
khoảng chừng (t.) O`H mbiah /ɓiah/ about passage. nó thức giấc khoảng chừng vừa sáng v~% md@H O`H hdH nyu madeh mbiah hadah. he woke up around dawn.
thoáng rộng, rộng rãi (đg.) ln/ lanâng /la-nø:ŋ/ widely. nhà thoáng s/ ln/ sang lanâng. spacious house; the house is well ventilated.