mỉa mai | | irony
(đg.) pD}-pDK padhi-padhak /pa-d̪ʱi: – pa-d̪ʱak/ irony, make funf (of); sarcasm.
(đg.) pD}-pDK padhi-padhak /pa-d̪ʱi: – pa-d̪ʱak/ irony, make funf (of); sarcasm.
(d.) bs] basei /ba˨˩-seɪ/ iron. cứng như sắt A$ y~@ bs] kheng yau basei. hard as iron.
(đg.) J~L jhul /ʨul˨˩/ to iron. ủi đất J~L hl~K jhul haluk. to bulldoze. ủi quần áo J~L a| jhul aw. to iron. xe ủi; máy ủi MC J~L… Read more »
1. (t.) ETt`K thattiak /tha:t – tiaʔ/ to be faithful. chung thủy với chồng ET-t`K _s” ps/ thattiak saong pasang. faithful to her husband. 2. (t.) _k*<H h=t… Read more »
1. (đg.) pb&K pabuak [A,273] /pa-bʊa˨˩ʔ/ to cast, to found. (cv.) F%b&K pabuak [A,305] /pa-bʊa˨˩ʔ/ đúc sắt pb&K bs] pabuak basei. casting iron. 2. (đg.) _p<H paoh … Read more »
/ka-li-mɯŋ/ (d.) chim én = hirondelle. swallow. aia pabah kalimang a`% pbH kl{m/ tai én, tổ = nid d’hirondelle. swallow nest.
/krɛʔ/ (d.) cây lim thần, lim xanh. = Musea ferrea. ironwood tree the lord. damnây Po Romé kaoh phun kraik ganreh d’nY _F@ _r_m^ _k<H f~N =\kK g\n@H truyền thuyết… Read more »
/mə-ra:ŋ/ 1. (d.) lưới = grillage = grille. marang basei mr/ bs] lưới sắt = grillage en fer = grille, iron fence. 2. (d.) ren = dentelle = lace. marang… Read more »
phản phúc 1. (đg.) lb{R labir /la-bir˨˩/ to betray. (M. lebur) đàn bà nhan sắc phản bội (bội bạc) cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na… Read more »
(đg.) lb{R labir /a-bɪr/ to betray, thankless, treachery. (M. lebur) tên phụ bạc; kẻ phản bội; kẻ phản phúc bN lb{R _O<K ban labir mbaok. the traitor. đàn bà nhan… Read more »