khu vực | | area
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ area. khu vực có nhiều cây xanh ngR h~% r_l% f~N ky~@ nagar hu ralo phun kayau. area with many trees.
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ area. khu vực có nhiều cây xanh ngR h~% r_l% f~N ky~@ nagar hu ralo phun kayau. area with many trees.
(d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ the place. khu trồng cây xanh lb{K pl% f~N ky~@ labik pala phun kayau. the place of planting trees.
(đg.) _p<H paoh /pɔh/ knock, brandish. khua mõ _p<H _A<K paoh khaok. brandishing wooden gong.
/kʱʊoɪ/ 1. (đg.) quỳ = s’agenouiller. drât khuai \d;T =A& quỳ = s’agenouiller. jaoh khuai _j<H =A& quỳ = s’agenouiller, agenouillé. tauk klaong khuai cambuai klaong pathau tuK _k*” =A&… Read more »
khuân vác 1. bởi một người (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ carry (by one people), pick up. khuân cái ghế lên _F%K k{K t_gK pok kik tagok. pick up the… Read more »
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »
(đg.) r=w rawai /ra-waɪ/ to stir. khuấy nước r=w a`% rawai aia. stir the water. khuấy động r=w t_gK rawai tagok. agitate; take up.
(đg.) A[ khim /khim/ giggle. cười khúc khích _k*< A[ klao khim. giggling.
(đg.) a=wT await /a-wɛ:t/ chunk. một khúc cây s% a=wT ky~@ sa await kayau. a chunk of wood.
/kʱum/ (đg.) khom = courber. khum ka–ing A~’ ki{U khom lưng = courber le dos. nao khum rup _n< A~’ r~P dáng đi lưng khòm. _____ Synonyms: kuk k~K, um… Read more »