matri m\t} [Cam M]
/mə-tri:/ (M. Mantri; Skt. Mantrin) 1. (d.) tên thần Shiva trên tháp Po Klaong Garay = nom que l’on donne au Civa de la tour Po Klaong Garay = Shiva’s… Read more »
/mə-tri:/ (M. Mantri; Skt. Mantrin) 1. (d.) tên thần Shiva trên tháp Po Klaong Garay = nom que l’on donne au Civa de la tour Po Klaong Garay = Shiva’s… Read more »
/lie̞ŋ/ 1. (đg.) trổ bông = volutes. flowering, draw flower or frame on an object. liéng batuw kut _l`$ bt~| k~T trổ bông đá kút = volutes flammées des stèles… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/a-ta-dʱa:/ (đg.) liên kết, liên hiệp; giao thiệp, giao tế, giao du. link, union; socializing. atadha saong urang atD% _s” ur/ liên kết với người khác; manuis thau atadha mn&{X… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/ba-sa:/ 1. (đg.) tố cáo. ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi… Read more »
/d̪a-naʔ/ 1. (d.) liễn (một xấp lá trầu 20 lá) = pile. dak sa danak hala dK s% dqK hl% sắp một liễn trầu = faire une pile de feuilles… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (đg.) đoán = estimer. pagalong tuk F%g_l” t~K đoán giờ = estimer l’heure. 2. (đg.) đánh (trống) liên tục = frapper (le tambour) sans arrêt. pagalaong gineng F%g_l” g{n$… Read more »
1. (đg.) l`@N lien [A,450] /liən/ to decorate. trang trí nhà mồ ZP l`@N k% s/ s@&R ngap lien ka sang suer. 2. (đg.) a&@K auek /ʊəʔ/… Read more »