dur d~R [Cam M]
/d̪u:r/ (t.) rầm! = onomatopée d’un bruit sourd. sang jaleh manyi dur sa sap s/ jl@H mv} d~R s% xP nhà đổ đánh rầm một tiếng. dur-dur d~R-d~R rầm rầm…. Read more »
/d̪u:r/ (t.) rầm! = onomatopée d’un bruit sourd. sang jaleh manyi dur sa sap s/ jl@H mv} d~R s% xP nhà đổ đánh rầm một tiếng. dur-dur d~R-d~R rầm rầm…. Read more »
I. p$ /pʌŋ/ 1. (đg.) nghe; hiểu; vâng lời = entendre; comprendre; obéir. peng urang ndom p$ ur/ _Q’ nghe người ta nói = entendre les gens dire; ndom oh… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
tí, tí xíu (t.) ax{T asit /a-si:t/ a little bit. (cn.) hx{T hasit /ha-sɪt/ cho chỉ có một tí \b] _tK s% ax{T brei tok sa asit. give… Read more »
/tra:/ tra \t% [Cam M] (p.) nữa = encore, de nouveau. more. hasit tra hx{T \t% một tí nữa; một ít nữa = encore un peu! sa banrok tra s% b_\nK \t%… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) s% sa /sa:/ one, a. một dãy s% tl] sa talei. a range; a row; a line. một lít s% l{T sa lit. one liter. một tháng s%… Read more »
(d.) s~M% km] suma kamei /su-ma: – ka-meɪ/ mother-in-law.
I. trong, nội trong, phía trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ inside. nội trong ngày hôm nay là phải làm cho xong việc dl’ hr] n} W@P k% b{_b*<H \g~K… Read more »