main mi{N [Cam M]
/mə-ɪn/ main mi{N [Cam M] 1. (đg.) chơi = jouer = to play. main jién mi{N _j`@N cờ bạc = jouer à l’argent = gambling. ndom main _Q’ mi{N nói chơi =… Read more »
/mə-ɪn/ main mi{N [Cam M] 1. (đg.) chơi = jouer = to play. main jién mi{N _j`@N cờ bạc = jouer à l’argent = gambling. ndom main _Q’ mi{N nói chơi =… Read more »
(đg.) A{K rm{K khik ramik /kʱɪʔ – ra-mɪʔ/ to maintain. biết bảo quản gia tài E~@ A{K rm{K \dP-aR thau khik ramik drap-ar.
(d.) a_r% aro /a-ro:/ remains. nước cặn a`% a_r% aia aro. dusted water; water containing sediment. cặn bã a_r%-arH aro-arah. scum.
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ main; mother. vật mẫu ky% in% kaya inâ. modeling object. mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. 2. (d.) a=MK… Read more »
/pa-ma-ɪn/ (đg.) giải trí = faire jouer, amuser.
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
(d.) f*{U phling /flɪŋ/ music nó rất thích chơi nhạc v%~ b`K t\k; mi{N f*{U nyu biak takrâ main phling. he likes playing music very much. (d.) m~x{K musik … Read more »
(đg.) b*@K blek /bləʔ/ to cheat, cheating. chơi ăn gian mi{N b*@K main blek. play cheat.
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »