Mali ml} [Cam M]
/mə-li:/ Mali ml} [Cam M] (d.) xứ Lagi = pays de Lagi = countries Lagi.
/mə-li:/ Mali ml} [Cam M] (d.) xứ Lagi = pays de Lagi = countries Lagi.
/mə-lie̞ŋ/ 1. (d.) vẻ vang, vinh dự = honorer. honor. hu maliéng hu angan jrâ di nagar h~% m_l`$ dl’ ngR có vinh dự có tiếng vang trong xứ sở…. Read more »
/mə-li-ɡ͡ɣaɪ/ maligai ml{=g [Cam M] 1. (d.) ngai = trône = throne. maligai patao ml{=g p_t< ngai vàng = trône du roi = king’s throne. 2. (d.) [Bkt.] vọng lâu, điếm canh,… Read more »
/mə-lih/ malih ml{H [Cam M] 1. (d.) cây lài = jasmin = jasmine. 2. (d.) Malih ml{H [Bkt.] [A, 383] thủ lĩnh Chăm lo công việc về người Raglai.
/mə-li-kʌm/ malikam ml{k’ [Cam M] 1. (d.) da = peau = skin. 2. (d.) tên một loại hoa văn thổ cẩm = un dessin de tissage = name a brocade pattern.
I. (t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ evil. ác ôn (dã man) kf}-kf&@R kaphi-kaphuer. evil; malice; wick; evil virtue. ác đức jnK kf&@R janâk kaphuer. evil virtue. ác nhân ur/ kf&@R (rkf&@R) urang kaphuer… Read more »
/ba-ɗa:ŋ/ (cv.) bindang b{Q/ 1. (đg.) thấy = voir. bandang mboh bQ/ _OH trông thấy = voir clairement. 2. (đg.) ngự = être assis, siéger. patao bandang di ngaok maligai… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/bʱuk˨˩-tɪʔ/ (đg.) thờ phượng = adorer. bhuktik malieng kuna B~Kt{K ml`$ k~n% thờ phượng cúng tế. kalan o thei bhuktik klN o% E] B~Kt{K ngôi đền tháp chẳng ai thờ… Read more »
/bia:/ 1. (d.) nữ vương, hoàng hậu = reine, princesse. 2. (d.) Bia Anaih [Bkt.] Mũi Né. Bia Anaih daok pak nagar Malithit b`% a=nH _d<K pK ngR ml{E{T Mũi… Read more »