gần xa | | near and far
(t.) =jK atH jaik atah /ʤɛ˨˩ʔ – a-tah/ near and far. bà con họ hàng gần xa m{Kw% g@P-gN atH =jK mikwa gep-gan atah jaik. relatives from near and… Read more »
(t.) =jK atH jaik atah /ʤɛ˨˩ʔ – a-tah/ near and far. bà con họ hàng gần xa m{Kw% g@P-gN atH =jK mikwa gep-gan atah jaik. relatives from near and… Read more »
1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc (t.) =jK jaik /ʤɛ˨˩ʔ/ near (talk about both location and time, nature of things)…. Read more »
gần kề, gần kế (t.) tf`% taphia /ta-fia:/ near, next to. kế cận; gần kề =jK tf`% jaik taphia. ngồi kế bên nhau _d<K tf`% g@P daok taphia gep…. Read more »
(siêu phàm) (t.) xTt=j saktajai /sak-ta-ʤaɪ˨˩/ super talent, unearthly.
(t.) =jK atH jaik atah /ʤɛ˨˩ʔ – a-tah/ near and far, far and wide, everywhere.
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
(t.) b/ bang /ba:ŋ/ myopic, short-sighted, nearsighted. mắt cận thị mt% b/ mata bang. myopic eyes.
/ʥɛʔ/ 1. (t.) gần = près. closed, near. jaik gep =jK g@P gần nhau = près l’un de l’autre. close to each other. gep jaik g@P =jK bà con gần =… Read more »
/mə-ʥɛʔ/ majaik m=jK [Cam M] (t.) gần = près, rapproché = close to, near to, almost. majaik mboh m=jK _OH gần thấy = près de voir = alsmost see. majaik njep m=jK W@P… Read more »
/man-sa:ŋ/ Mansang MNs/ [Bkt.] (d.) một địa danh ở Lào gần Tonlé Ropou = a place nears Tonlé Ropou in Laos.