mbuen O&@N [Cam M]
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
I. quanh, xung quanh, chung quanh, vòng quanh (t.) _t>-dR taom-dar /tɔ:m-d̪ʌr/ round. một vòng quanh s% _t>-dR sa taom-dar. a round. đi vòng vòng xung quanh _n< y$… Read more »
(near future) (p.) s} si /si:/ to be about to do, be going to. sắp làm s} ZP si ngap. about to do. sắp mưa s} hjN si hajan…. Read more »
1. (t.) =Sq% chaina [Sky.] /ʧaɪ-na:/ superordinary, unearthly. 2. (t.) g\n@H ganreh /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩/ superordinary, unearthly. 3. (t.) xTt=j saktajai [Bkt,372] /sak-ta-ʤaɪ˨˩/ superordinary, super talent, unearthly…. Read more »
(t.) hx{T \t% hasit tra /ha-sɪt – tra:/ well-nigh, nearly to (be possible or impossible).
1. (t.) s% ax{T sa asit /sa: – a-si:t/ nearly, almost. suýt nữa đụng xe s% ax{T \t% _g<K r=dH sa asit tra gaok radaih. almost touched the car…. Read more »