pandang F%Q/ [Cam M]
/pa-ɗa:ŋ/ (đg.) ngửa, làm cho ngửa lên = renverser. pandang tangin F%Q/ tz{N ngữa bàn tay = mettre la paume de la main vers le haut.
/pa-ɗa:ŋ/ (đg.) ngửa, làm cho ngửa lên = renverser. pandang tangin F%Q/ tz{N ngữa bàn tay = mettre la paume de la main vers le haut.
(đg.) c=l& caluai /ca-lʊoɪ/ to swim. bơi ngửa c=l& pQ/ luai pandang. bơi sải c=l& \EH luai thrah.
/cie̞ʊ/ (d.) chiếu = natte. ciéw ranuw _c`@| rn~| chiếu may trắng = natte en rotin blanc (pour dormir). ciéw bangu _c`@| bz~% chiếu bông = natte ordinaire en jonc. ciéw… Read more »
/ha-kɔk/ (d.) dứa dại = Pandanus utilis. ciéw hakaok _c`@w h_k<K chiếu dệt bằng cây dứa dại.
1. (đg.) pQ/ pandang /pa-ɗa:ŋ/ face up; face upward. ngửa cổ pQ/ t=k& pandang takuai. ngửa mình pQ/ r~P pandang rup. ngửa tay pQ/ tz{N pandang tangin. 2…. Read more »
/pa-nan/ (d.) cây dứa dại = pandane.
/ta-bləʔ/ 1. (đg.) lật = se renverser. radéh tablek r_d@H tb*@K xe lật = la voiture se renverse. 2. (t.) đau lòng = bouleversé. tablek tian tb*@K t`N đau lòng… Read more »
/ta-zah/ tayah tyH [Cam M] 1. (t.) hư; nát = en mauvais état, détruit, usagé. radéh tayah r_d@H tyH xe hư = voiture en panne. tayah sang pandang gaok (tng.) tyH… Read more »