tablek tb*@K [Cam M]

/ta-bləʔ/

1. (đg.) lật = se renverser.
  • radéh tablek  r_d@H tb*@K xe lật = la voiture se renverse.
2. (t.) đau lòng = bouleversé.
  • tablek tian  tb*@K t`N đau lòng = bouleversé.
3. (t.) tablek pandang tb*@K pQ/ tráo trở = changeant.
  • urang tablek pandang  ur/ tb*@K pQ/ người tráo trở = personne changeante.
4. (t.) tablek lok  tb*@K _lK [Bkt.] bất nhân.
  • ban tablek lok  bN tb*@K _lK thằng bất nhân.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen