kaki | | khaki
(d.) Ak} kahki /kha-ki:/ khaki. quần kaki trf% Ak} tarapha khaki. khaki pants.
(d.) Ak} kahki /kha-ki:/ khaki. quần kaki trf% Ak} tarapha khaki. khaki pants.
1. (đg.) c~K cuk /cu:ʔ/ to wear (dress, trousers). mặc áo c~K a| cuk aw. wear shirt. mặc quần c~K trf% cuk tarapha. wear pants. 2. (đg.) =OK… Read more »
I. dây nịt, dây thắt lưng (d.) tl] ki{U talei ka-ing /ta-leɪ – ka-ɪŋ/ belt, waistband. nịt lưng bằng dây nịt grK ki{U m/ tl] ki{U garak ka-ing mâng… Read more »
cái quần (d.) trf% tarapha /ta-ra-fa:/ trousers. quần bò; quần kaki trf% kk} tarapha kaki. khaki pants. quần dài trf% atH tarapha atah. trousers. quần đùi; quần tà lỏn trf% k~T… Read more »
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
1. tụt, bị nới lỏng, không bị tháo rời hẳn (đg.) t_\j<| tajraow /ta-ʤrɔ:˨˩/ slip off, slip out, to slide. quần tụt khỏi lưng trf% t_\j<| \t~N tarapha tajraow trun…. Read more »