pariak pr`K [Cam M]
/pa-riaʔ/ (d.) bạc = argent. silver. kaong ngap mâng pariak _k” ZP m/ pr`K cái còng tay làm bằng bạc. bracelet made of silver.
/pa-riaʔ/ (d.) bạc = argent. silver. kaong ngap mâng pariak _k” ZP m/ pr`K cái còng tay làm bằng bạc. bracelet made of silver.
/pa-ra-bɔh/ (cv.) F%r_b<H (d.) bọt = écume, mousse. parabaoh aia tasik pr_b<H a`% ts{K bọt nước biển = écume de l’eau de mer. jieng di aia kakuer, jieng di barabaoh… Read more »
/pa-ri-cʌn/ (d.) tên một vua Chàm = nom d’un roi Cam.
/pa-ri:ʔ/ (d.) làng Phan Rí = village de Phanri.
/pruh/ 1. (đg.) trào, phún = asperger, lancer en pluie. aia pruh a`% \p~H nước trào = vapeur. pruh aia \p~H a`% phun nước = rejeter l’eau par la bouche en la… Read more »
thuộc về cá nhân, riêng tư cá nhân 1. (t.) \pN pran [A,292] /prʌn/ private, individual. (Kh. pràn) (Fr. personne, individu, soi, corps entier) riêng tư cá nhân \pN… Read more »
/pa-ra:/ (d.) trang = soupente, grenier.
/prɛ:k/ 1. (đg.) đặt điều, nói nhiều= raconter des histoires, des récits. praik kataik =\pK k=tK nói chuyện nhiều. jaser. 2. (t.) [Bkt.] vặt; nhiều, quá. ndom praik _Q’ =\pK nói… Read more »
/pra:ʔ/ 1. (t.) tiếng lửa nổ = onomatopée du bruit du feu qui crépite. apuei mbeng prak ap&] O$ \pK lửa cháy lừng (kèm theo tiếng nổ). 2. (t.) prak-prak \pK-\pK tiếng… Read more »
/pa-ruɪ/ 1. (d.) sui = parents des 2 époux paruei-para pr&]-pr% sui gia = alliés de famille. 2. (d.) nhát = faire peur, effrayer. 3. (d.) paruei njem tanrah pr&] W# t\nH cây… Read more »